Tên hóa học : | Dung dịch rhodi(III) nitrat |
Số CAS: | 10139-58-9 |
Từ đồng nghĩa: | Rhodium(III) nitrat hydrat |
Sản phẩm số. : | Rh-13 |
Công thức phân tử: | |
Công thức hóa học : | Rh(KHÔNG3)3 |
Cấu trúc công thức: |
Tên hóa học : | Dung dịch rhodi(III) nitrat |
Số CAS: | 10139-58-9 |
Từ đồng nghĩa: | Rhodium(III) nitrat hydrat |
Sản phẩm số. : | Rh-13 |
Công thức phân tử: | |
Công thức hóa học : | Rh(KHÔNG3)3 |
Cấu trúc công thức: |