Tên hóa học : | Hydridotetrakis(triphenylphosphine)rhodium(I) |
Số CAS: | 18284-36-1 |
Từ đồng nghĩa: | Tetrakis(triphenylphosphine)rhodium(I) hydrua |
Sản phẩm số. : | Rh-15 |
Công thức phân tử: | |
Công thức hóa học : | RhH[P(C6H5)3P]4 |
Cấu trúc công thức: |
Tên hóa học : | Hydridotetrakis(triphenylphosphine)rhodium(I) |
Số CAS: | 18284-36-1 |
Từ đồng nghĩa: | Tetrakis(triphenylphosphine)rhodium(I) hydrua |
Sản phẩm số. : | Rh-15 |
Công thức phân tử: | |
Công thức hóa học : | RhH[P(C6H5)3P]4 |
Cấu trúc công thức: |